Sikaflex 134 Bond & Seal là gì?
Sikaflex 134 Bond & Seal là một loại chất keo trám khe và kết dính đàn hồi dựa trên công nghệ PUR đa dụng (i‑Cure PUR). Sản phẩm có khả năng bám dính xuất sắc trên nhiều loại vật liệu xây dựng và công nghiệp, tạo ra một lớp keo đàn hồi, bền vững và có khả năng điền đầy các vết nứt.
Sikaflex 134 Bond & Seal
Ứng dụng của Sikaflex 134
Sản phẩm keo trám khe sika được thiết kế để sử dụng trong các công việc sau:
- Kết dính & Sửa chữa:
- Gạch, ván sàn, tấm ốp chân tường, tủ, khay buồng tắm đứng, gương và các vật liệu trang trí trên tường.
- Kết dính & Trám khe:
- Mái hiên bằng kim loại, phần nối giữa vách và mái, máng xối, hộp kỹ thuật.
- Trám khe vết nứt trên mái, tường và phần đường cho xe ra vào.
- Trám khe bao quanh ống gió và giữa phần kim loại với khung bao cửa sổ.
- Kết dính các tấm vật liệu đúc sẵn tại cửa hàng.
- Trám khe nối giữa sàn và tường.
- Sử dụng:
- Áp dụng được trong nhà lẫn ngoài trời.
Mua Sikaflex 134 ở đâu? Đại lý nào bán Sika gần nhất và uy tín nhất
Delta Việt Nam là nhà phân phối chính thức của Sika Việt Nam, để mua các sản phẩm sika hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn kỹ thuật cho từng sản phẩm và nên dùng sản phẩm nào chống thấm cho công trình của bạn.
Delta Việt Nam phân phối chính hãng Sikaflex 134
Đặc tính & Ưu điểm Sikaflex 134
Bám dính:
- Tốt trên bề mặt bê tông, gạch, vữa, gỗ, kim loại, kính và nhựa (FRP, GRP…).
- Ngay cả trên bề mặt bê tông ẩm.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Không chảy xệ, đông cứng nhanh và có thể sơn phủ được.
- Kháng cơ học và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thông tin sản phẩm
- Gốc hoá học: Công nghệ i‑Cure PUR.
- Đóng gói:
- 300 ml dạng ống (12 ống/thùng)
- 600 ml dạng “xúc xích” (20 xúc xích/thùng)
- Màu sắc: Đen, xám bê tông và trắng.
- Hạn sử dụng: 15 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Điều kiện lưu trữ:
- Sản phẩm chưa mở và không bị hư hỏng cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, nhiệt độ từ +5 °C đến +25 °C (tham khảo trên bao bì).
Thông số kỹ thuật
- Tỷ trọng: ~1,34 kg/l (theo ISO 1138-1)
- Độ cứng Shore A: ~30 (sau 28 ngày, theo ISO 868)
- Cường độ kéo: >1,2 N/mm² (theo ISO 37)
- Cường độ kéo bám dính:
- ~0,60 N/mm² tại độ giãn dài 100 % (+23 °C)
- ~1,10 N/mm² tại độ giãn dài 100 % (−20 °C) (theo ISO 8339)
- Độ giãn dài tới đứt: ~700 % (theo ISO 37)
- Khả năng kháng mở rộng vết rách: ~6,0 N/mm (theo ISO 34)
- Nhiệt độ làm việc: Từ −40 °C đến +80 °C.
Khe thiết kế
Sản phẩm được khuyến nghị sử dụng cho các khe có:
- Độ rộng: >10 mm và <35 mm
- Chiều sâu: Tối thiểu 10 mm
- Tỉ lệ giữa độ rộng và chiều sâu:
- 2:1 đối với khe mặt dựng
- 2:1,6 đối với khe sàn
Bảng: Kích Thước Khe Điển Hình Cho Mối Nối Giữa Các Tấm Bê Tông
Khoảng cách khe | Chiều rộng khe (mm) | Chiều sâu tối thiểu cho Tường (mm) | Chiều sâu tối thiểu cho Sàn (mm) |
---|---|---|---|
2,0 m | 10 | 10 | 10 |
4,0 m | 15 | 10 | 12 |
6,0 m | 20 | 10 | 16 |
8,0 m | 30 | 15 | 24 |
10,0 m | 35 | 17 | 28 |
Thông tin thi công
A. Trám Khe
Đối với Tường:
Chiều rộng khe | Chiều sâu khe | Chiều dài khe (300 ml/ống) | Chiều dài khe (600 ml/xúc xích) |
---|---|---|---|
10 mm | 10 mm | 3,0 m | 6,0 m |
15 mm | 10 mm | 2,0 m | 4,0 m |
20 mm | 10 mm | 1,5 m | 3,0 m |
Đối với Sàn:
Chiều rộng khe | Chiều sâu khe | Chiều dài khe (300 ml/ống) | Chiều dài khe (600 ml/xúc xích) |
---|---|---|---|
15 mm | 12 mm | 1,6 m | 3,2 m |
20 mm | 16 mm | 0,9 m | 1,8 m |
30 mm | 24 mm | 0,4 m | 0,8 m |
B. Kết Dính
- Sản phẩm dùng cho kết dính:
- 1 ống 300 ml có kích thước khoảng 100 điểm hạt, với đường kính 30 mm và chiều dày 4 mm.
- Độ dài keo kéo dài khoảng 15 m khi sử dụng đầu vòi có đường kính 5 mm (tương đương ~20 ml/1 m keo).
- Công thức tính:
- Mét dài = Thể tích đóng gói / (Chiều rộng khe (mm) x Chiều sâu khe (mm))
- Lưu ý:
- Định mức tiêu thụ phụ thuộc vào độ nhám và khả năng hấp thụ của bề mặt chất nền.
- Sản phẩm dùng cho kết dính:
Vật liệu chèn
- Sử dụng chất chèn khe (backing rods) theo yêu cầu.
Điều kiện môi trường khi thi công
- Nhiệt độ môi trường: +5 °C đến +40 °C.
- Độ ẩm không khí: 30 % đến 90 %.
- Nhiệt độ bề mặt: +5 °C đến +40 °C (điểm sương tối thiểu +3 °C).
- Thời gian khô bề mặt: ~70 phút (ở +23 °C, 50 % độ ẩm).
Thông tin cơ bản của sản phẩm
- Các thông số kỹ thuật được đo trong phòng thí nghiệm; trong ứng dụng thực tế có thể có sai lệch nhất định.
Chú ý quan trọng
Nhiệt độ: Để đạt hiệu quả tối ưu, nhiệt độ của keo nên được duy trì ở mức +20 °C. Tránh thay đổi nhiệt độ cao trong suốt quá trình thi công vì có thể làm dịch chuyển keo khi chưa đông cứng.
Kiểm tra bề mặt: Trước khi kết dính hoặc trám khe, cần kiểm tra độ bám dính của lớp sơn và lớp phủ bằng cách thực hiện một đường cắt nhỏ.
Sơn phủ:
- Sikaflex 134 có thể được sơn phủ bằng hầu hết các hệ thống sơn phủ gốc nước và các loại sơn phủ thông thường.
- Tuy nhiên, cần thử nghiệm tính tương thích sơn trước khi áp dụng, tốt nhất là nên để keo đông cứng hoàn toàn trước khi sơn.
- Lưu ý: Hệ thống sơn không linh hoạt có thể làm giảm độ đàn hồi của keo, dẫn đến nứt màng sơn.
Thay đổi màu sắc: Có thể xảy ra khi tiếp xúc với hóa chất, nhiệt độ cao hoặc tia cực tím (đặc biệt với màu trắng), nhưng chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà không làm giảm chất lượng hoặc độ bền.
Thi công:
- Luôn sử dụng keo kèm theo thiết bị gá cơ học cho các ứng dụng trên cao hoặc khi đối tượng quá nặng.
- Đối với vật nặng, cần sử dụng thêm thiết bị gá tạm thời cho đến khi keo hoàn toàn đông cứng.
- Không thi công keo trên toàn bộ bề mặt vật liệu vì phần keo bên trong có thể không đông cứng.
Lưu ý khi sử dụng:
- Trước khi sử dụng trên mặt đá, liên hệ với phòng kỹ thuật của Sika.
- Không sử dụng sản phẩm trên các bề mặt: bitum, cao su tự nhiên, cao su EPDM, polyethylene (PE), polypropylene (PP), polytetrafluoroethylene (PTFE/Teflon) hay các loại nhựa nhân tạo khác (nên thử nghiệm trước).
- Không dùng để trám khe trong và xung quanh hồ bơi, không dùng cho khe dưới áp lực nước hoặc khi ngâm nước hoàn toàn.
- Không sử dụng để trám kính mặt dựng hoặc trong khu vực vệ sinh, cũng như không dùng cho kết dính các cấu trúc kính mặt dựng nếu đường keo tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
An toàn:
- Để biết thêm thông tin về sinh học, sức khỏe và an toàn sử dụng, lưu trữ cũng như thải bỏ sản phẩm thuộc nhóm hóa chất, người dùng nên tham khảo Tài liệu An Toàn Sản Phẩm mới nhất (có sẵn theo yêu cầu).
Hướng dẫn thi công Sikaflex 134
A. Chuẩn bị bề mặt
- Yêu cầu:
- Bề mặt phải sạch sẽ, khô ráo, đồng nhất và không chứa bụi, dầu, mỡ, vữa xi măng, chất keo cũ hoặc lớp sơn phủ kém bám dính.
- Bề mặt chất nền cần đủ chắc chắn để kiểm soát ứng suất trong quá trình keo bị xê dịch.
- Cách thức:
- Sử dụng cọ sắt, mài, chà nhám hoặc các dụng cụ cơ khí phù hợp để làm sạch bề mặt.
- Loại bỏ hoàn toàn bụi và các vật liệu lỏng lẻo trước khi thi công.
- Xử lý bề mặt:
- Mặc dù Sikaflex 134 có khả năng bám dính mà không cần lớp lót hay chất kích hoạt, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu, có thể thực hiện theo các quy trình sau:
- Chất nền đặc chắc (nhôm, nhôm anod, thép không gỉ, thép mạ kẽm, PVC, kim loại sơn tĩnh điện, gạch men hoặc bề mặt hơi thô ráp):
- Chà nhám sơ qua, lau sạch và xử lý với Sika Aktivator 205 hoặc Sika Cleaner P bằng khăn sạch.
- Thời gian se mặt: >15 phút (không quá 6 giờ).
- Các kim loại khác (đồng, đồng thau, hợp chất titan-kẽm):
- Lau sạch, xử lý với Sika Aktivator 205 hoặc Sika Cleaner P bằng khăn sạch (thời gian se mặt >15 phút, không quá 6 giờ), sau đó quét Sika Primer 3N bằng cọ.
- Thời gian se mặt: >30 phút (không quá 8 giờ).
- Vật liệu PVC:
- Lau sạch và xử lý với Sika Primer 215 bằng cọ quét.
- Thời gian se mặt: >15 phút (không quá 8 giờ).
- Bề mặt xốp (bê tông, bê tông xốp, vữa, gạch gốc xi măng):
- Xử lý với Sika Primer 3N bằng cọ quét.
- Thời gian se mặt: >30 phút (không quá 8 giờ).
- Chất nền đặc chắc (nhôm, nhôm anod, thép không gỉ, thép mạ kẽm, PVC, kim loại sơn tĩnh điện, gạch men hoặc bề mặt hơi thô ráp):
- Mặc dù Sikaflex 134 có khả năng bám dính mà không cần lớp lót hay chất kích hoạt, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu, có thể thực hiện theo các quy trình sau:
Quy trình thi công chuẩn Sikaflex 134
B. Biện pháp thi công & Cụng cụ
Chấp hành quy trình:
- Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn thi công và điều chỉnh theo điều kiện hiện trường.
Trình tự thi công kết dính:
- Thi công:
- Sau khi bề mặt đã được chuẩn bị, lắp keo vào súng và cắt đầu vòi theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Có thể thi công theo vệt dài, theo hình tam giác hoặc theo điểm, tùy thuộc vào từng ứng dụng.
- Sử dụng tay để giữ vị trí của hai vật liệu cần kết dính; nếu sai lệch có thể điều chỉnh trong vài phút đầu tiên sau khi thi công.
- Nếu cần, sử dụng băng dính, nêm hoặc thiết bị hỗ trợ để giữ cố định vật liệu trong thời gian keo ban đầu chưa đông.
- Loại bỏ keo thừa:
- Phần keo thừa khi chưa đông cứng cần được loại bỏ ngay lập tức.
- Thời gian đông cứng:
- Keo đạt cường độ cuối cùng sau 24 đến 48 giờ ở nhiệt độ 23 °C, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và độ dày lớp keo.
- Thi công:
Trình tự thi công trám khe:
- Che phủ:
- Sử dụng băng keo để che các mép khe nhằm đảm bảo đường keo chính xác và gọn gàng.
- Tháo băng keo trước khi keo trám khe se mặt.
- Chèn khe:
- Sau khi bề mặt đã sẵn sàng, chèn chất chèn khe (backing rods) theo đúng độ sâu yêu cầu.
- Chất quét lót:
- Lựa chọn và thi công chất quét lót phù hợp theo khuyến cáo, tránh thi công quá nhiều gây ứ dung dịch ở đáy khe.
- Thi công:
- Gắn keo vào súng, cắt đầu vòi theo hướng dẫn và thi công sao cho keo tiếp xúc hoàn toàn với các cạnh của khe, tránh hiện tượng cuộn khí.
- Hoàn thiện:
- Hoàn thiện bề mặt keo càng sớm càng tốt bằng cách sử dụng Sika Tooling Agent N để làm mịn.
- Không sử dụng sản phẩm chứa dung môi.
- Che phủ:
Vệ Sinh Dụng Cụ:
- Làm sạch ngay sau khi sử dụng bằng Sika Remover 208.
- Sau khi keo đông cứng, chỉ có thể làm sạch bằng cơ học.
- Dùng Sika Cleaning Wipes 100 để lau chùi da bị dính keo.
Tham khảo thêm một số sản phẩm chống thấm sika cùng loại khác:
Ngoài thị trường hiện tại có rất nhiều đơn vị phân phối và thi công các sản phẩm của Sika nhưng không phải đơn vị nào cũng có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản. Dịch vụ chống thấm của Vinadelta được xây dựng dựa trên kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực chống thấm, kết hợp với công nghệ tiên tiến và sự đào tạo bài bản để hoàn thiện những công trình một cách tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ chất lượng hàng đầu!
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DELTA VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 180, Đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông,TP Hà Nội
Hotline: 098 277 9339 – 092 882 6899
Mail: vinadelta@gmail.com
Tài liệu Catalog PDF chính thức từ Sika Việt Nam: Sikaflex 134 Bond & Seal PDF